Có 2 kết quả:

扑腾 pū teng ㄆㄨ 撲騰 pū teng ㄆㄨ

1/2

pū teng ㄆㄨ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) thud
(2) flutter
(3) flop

Bình luận 0

pū teng ㄆㄨ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) thud
(2) flutter
(3) flop

Bình luận 0